Có 2 kết quả:

胶状 jiāo zhuàng ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄤˋ膠狀 jiāo zhuàng ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gluey
(2) gelatinous
(3) colloid (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gluey
(2) gelatinous
(3) colloid (chemistry)

Bình luận 0